• Điền hồ sơ
  • Thủ tục visa
  • Cuộc sống ở Nhật
    • Nuôi dạy con ở Nhật
  • Góc học tập
    • Học tiếng Nhật
    • Học tiếng Trung
    • Học tiếng Hàn

Bài viết được quan tâm

Sinh con tại Nhật | Phần 2: Những thủ tục cần làm sau khi sinh con

Gia hạn visa cho con ở Nhật

Thủ tục bảo lãnh người thân sang Nhật

Những trợ cấp khi sinh con tại Nhật

Làm thêm ở Nhật| Thu nhập bao nhiêu thì bị tách thuế?

Bài viết mới

Ngữ pháp N1 | Mẫu câu ただ〜のみ

Thủ tục khai sinh cho con tại đại sứ quán Việt Nam ở Tokyo

Ngữ pháp N1 | Mẫu câu 〜そばから

Gặp gỡ Yến Đào- người truyền cảm hứng

Trắc nghiệm Kanji N1 phần 4

Từ khóa phổ biến

  • học ngoại ngữ
  • học tiếng Nhật
  • JLPT
  • N1
  • ngữ pháp N1
  • cuộc sống ở Nhật
  • thủ tục visa
  • tiết kiệm
  • học tiếng Trung
  • ngữ pháp
  • sinh con tại Nhật
  • nuôi dạy con
  • từ vựng N1
  • đổi visa
  • luyện thi N1
  • đề thi N1
  • điền hồ sơ
  • đầu tư
  • chi tiêu hiệu quả
  • vĩnh trú
  • kanji
  • phó từ
  • hộ chiếu
  • học tập
  • visa lao động
  • học lái xe
  • ô tô
  • Montessori
  • nhân lực chất lượng cao
  • visa gia đình
  • review sách
  • dokkai
  • đại sứ quán
  • quản lý tài chính
  • hiệu suất công việc
  • thủ tục nhập cảnh
  • làm việc ở Nhật
  • học tiếng Anh
  • visa tokutei katsudo
  • sống tích cực
  • sách hay
  • sống tối giản
  • tư duy tích cực
  • my number
  • e tax
  • 国税
  • 納税証明書
  • その3
  • công việc
  • năng lượng tích cực

Ngữ pháp tiếng Trung | Bài 4: Câu hỏi chính phản và câu hỏi lựa chọn 还是

Thứ ba, 30/11/2021 - 12:30 Học tiếng Trung học ngoại ngữ, học tiếng Trung, ngữ pháp

Trong bài này, chúng ta sẽ học về 2 mẫu câu hỏi phổ biến trong tiếng Trung, mẫu câu hỏi chính phản và câu hỏi lựa chọn 还是.

  1. Câu hỏi chính phản

    Câu hỏi chính phản được thành lập bằng cách dùng cả thể khẳng định và phủ định ở phần vị ngữ của câu.

    Chủ ngữ Khẳng định Phủ định Nghĩa
    他 来 不来? Anh ấy có đến không?
    Tā lái bu lái  
    她 是 不是 留学生? Cô ấy có phải là du học sinh không?
    Tā shì bu shì liúxuéshēng?  

    Trong trường hợp câu có tân ngữ, bạn có thể lược bỏ tân ngữ. Cấu trúc của câu hỏi chính phản trong trường hợp này như sau:

    Chủ ngữ Khẳng định Phủ định Nghĩa
      (Động từ) (Động từ + Tân ngữ)  
    你 吃 不吃 饭? Bạn ăn cơm không?
    Nǐ chī bu chī fàn?  
    她 看 不看 电视? Cô ấy có xem tivi không?
    Tā kàn bu kàn diànshì?  

    Một số ví dụ về câu hỏi chính phản và cách trả lời để các bạn tham khảo:

    A: 你是不是汉语老师? (Bạn có phải là giáo viên tiếng Trung không?)
    B: 是,我是老师。 / 不,我不是老师。

    A: 你爸爸喝不喝啤酒?(Bố cậu có uống bia không?)
    B: 他喝。 /他不喝。

    A: 这是不是你的书?(Đây có phải sách của cậu không?)
    B: 是,这是我的书。 /不是,这不是我的书。

    A: 他去不去学校?(Bạn có đi đến trường không?)
    B: 他去。/ 他不去。

    A: 你学习不学习汉语?(Bạn có học tiếng Trung không?)
    B: 我学习汉语。/我不学习汉语。

  2. Câu hỏi lựa chọn 还是

    Câu hỏi lựa chọn 还是 (háishi) dùng để liệt kê các sự lựa chọn A, B… để người nghe lựa chọn. Trong đó, A và B thường là thành phần tương đương nhau về chức năng, kết cấu…

    (是)A还是B?

    你(是)喝茶还是喝啤酒?(Bạn uống trà hay bia?)
    Nǐ (shì) hē chá háishi hē píjiǔ?

    你(是)喝水还是吃面包?(Bạn uống nước hay ăn bánh?)
    Nǐ (shì) hē shuǐ háishi chī miànbāo?

    他(是)今天去,还是明天去?(Hôm nay bạn đi hay là mai đi?)
    Tā (shì) jīntiān qù, háishi míngtiān qù?

    (是)你去还是我去?(Cậu đi hay tớ đi?)
    (Shì) nǐ qù háishi wǒ qù?

    Trường hợp sử dụng với câu 是
    你是学生还是老师? (Bạn là học sinh hay giáo viên?)
    Nǐ (shì) xuésheng háishi lǎoshī?


2 mẫu câu hỏi này đều rất thông dụng trong tiếng Trung, nên các bạn hãy nắm thật chắc cách sử dụng của chúng, đồng thời tìm thêm nhiều từ mới để luyện tập nhé.


Bài trước: Đại từ chỉ thị 这/那 và trợ từ kết cấu 的Bài sau: Một số câu hỏi có từ để hỏi

Chuyện nhà Kem

Nơi chia sẻ những câu chuyện, kinh nghiệm mà gia đình Kem đã trải qua tại Nhật Bản với hi vọng đem đến những thông tin hữu ích cho mọi người.

Liên hệ góp ý

Các bạn có thể gửi câu hỏi, yêu cầu hay những ý kiến đóng góp cho mình thông qua địa chỉ liên hệ dưới đây:

Email: [email protected]

Facebook: chuyennhakem

Kết nối với nhà Kem

© Copyright Chuyện nhà Kem. All Rights Reserved