Trong bài này, chúng ta sẽ học về 2 mẫu câu hỏi phổ biến trong tiếng Trung, mẫu câu hỏi chính phản và câu hỏi lựa chọn 还是.
-
Câu hỏi chính phản
Câu hỏi chính phản được thành lập bằng cách dùng cả thể khẳng định và phủ định ở phần vị ngữ của câu.
Chủ ngữ Khẳng định Phủ định Nghĩa 他 来 不来? Anh ấy có đến không? Tā lái bu lái 她 是 不是 留学生? Cô ấy có phải là du học sinh không? Tā shì bu shì liúxuéshēng? Trong trường hợp câu có tân ngữ, bạn có thể lược bỏ tân ngữ. Cấu trúc của câu hỏi chính phản trong trường hợp này như sau:
Chủ ngữ Khẳng định Phủ định Nghĩa (Động từ) (Động từ + Tân ngữ) 你 吃 不吃 饭? Bạn ăn cơm không? Nǐ chī bu chī fàn? 她 看 不看 电视? Cô ấy có xem tivi không? Tā kàn bu kàn diànshì? Một số ví dụ về câu hỏi chính phản và cách trả lời để các bạn tham khảo:
A: 你是不是汉语老师? (Bạn có phải là giáo viên tiếng Trung không?)
B: 是,我是老师。 / 不,我不是老师。A: 你爸爸喝不喝啤酒?(Bố cậu có uống bia không?)
B: 他喝。 /他不喝。A: 这是不是你的书?(Đây có phải sách của cậu không?)
B: 是,这是我的书。 /不是,这不是我的书。A: 他去不去学校?(Bạn có đi đến trường không?)
B: 他去。/ 他不去。A: 你学习不学习汉语?(Bạn có học tiếng Trung không?)
B: 我学习汉语。/我不学习汉语。 -
Câu hỏi lựa chọn 还是
Câu hỏi lựa chọn 还是 (háishi) dùng để liệt kê các sự lựa chọn A, B… để người nghe lựa chọn. Trong đó, A và B thường là thành phần tương đương nhau về chức năng, kết cấu…
(是)A还是B?
你(是)喝茶还是喝啤酒?(Bạn uống trà hay bia?)
Nǐ (shì) hē chá háishi hē píjiǔ?你(是)喝水还是吃面包?(Bạn uống nước hay ăn bánh?)
Nǐ (shì) hē shuǐ háishi chī miànbāo?他(是)今天去,还是明天去?(Hôm nay bạn đi hay là mai đi?)
Tā (shì) jīntiān qù, háishi míngtiān qù?(是)你去还是我去?(Cậu đi hay tớ đi?)
(Shì) nǐ qù háishi wǒ qù?Trường hợp sử dụng với câu 是
你是学生还是老师? (Bạn là học sinh hay giáo viên?)
Nǐ (shì) xuésheng háishi lǎoshī?
2 mẫu câu hỏi này đều rất thông dụng trong tiếng Trung, nên các bạn hãy nắm thật chắc cách sử dụng của chúng, đồng thời tìm thêm nhiều từ mới để luyện tập nhé.