Mẫu câu ただ〜のみ
Diễn giải
= = ただ〜だけ
Ý nghĩa
Chỉ… mà thôi
Cấu trúc
ただ + V(辞書形) + のみ
ただ + イAい + のみ
ただ + ナである + のみ
ただ + N + のみ
※Động từ 「する」có thể chuyển thành「〜するのみ」hoặc「〜あるのみ」
Lưu ý
①Cấu trúc này thường dùng trong văn viết. ②Có thể lược bỏ「ただ」
Ví dụ
-
日本語が上手になりたいなら、
ただ練習するのみ
だ。
Muốn giỏi tiếng Nhật thì chỉ có cách luyện tập mà thôi. -
今は
ただみんなの無事を祈るのみ
です。
Bây giờ chỉ biết cầu mong mọi người bình an. -
昨日の失敗は一旦忘れて、
ただ次の仕事に専念するのみ
だ。
Giờ thì tôi chỉ biết tạm quên đi thất bại ngày hôm qua và tập trung vào công việc tiếp theo mà thôi. -
やれることはやったので、後は
ただ結果を待つのみ
だ。
Chúng ta đã làm hết những việc có thể, nên giờ chỉ biết chờ đợi kết quả mà thôi.