Ở bài trước, chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về mẫu câu “是”. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng học về đại từ chỉ thị “这” /“那” và trợ từ kết cấu “的” biểu thị quan hệ sở hữu.
-
Đại từ chỉ thị 这, 那
Trong tiếng Trung, đại từ chỉ thị dùng để giới hạn đối tượng cần chỉ, có thể là người hoặc vật… giống như tiếng Việt hay nói cái này, cái kia, người này, người kia…
Cụ thể, ở bài này, mình sẽ nói đến đại từ chỉ thị “这”, “那”. Khi chỉ sự vật ở gần người nói, người nói sẽ sử dụng “这”, còn khi muốn chỉ sự vật ở xa thì người nói sẽ sử dụng “那”.Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu về cách dùng và cách phát âm của “这”, “那”.
Chỉ sự vật sự việc ở xa người nói Chỉ sự vật sự việc ở gần người nói 这 zhè 那 nà 这个
zhège 那个
nàge zhèige nèige 这些
zhèxiē 那些
nàxiē zhèixiē nèixiē Về cách kết hợp của đại từ chỉ thị “这”, “那”, các bạn hãy tham khảo 2 cấu trúc sau đây:
-
Cấu trúc 1:
这/那 + 是 +…. : Đây/ Kia là…
这
Zhè是
shì词典
cídiǎnĐây là từ điển
那
Nà是
shì汉语书
hànyǔ shūKia là sách tiếng Trung
-
Cấu trúc 2:
这/那 + Lượng từ + Danh từ
这
Zhè些
xiē面包
miànbāoNhững cái bánh mì này
那
Nà个
ge人
rénNgười kia
Trong đó, lượng từ là từ chỉ đơn vị số lượng của người, sự vật hoặc động tác. Tiếng Trung có rất nhiều lượng từ, nhưng ở bài này mình sẽ nói sơ qua về 2 lượng từ “个” và “~些”.
- “个” là loại lượng từ rất phổ biến, thường được dùng cho những Danh từ không có Lượng từ đặc biệt đi kèm, ví dụ chỉ người, bộ phận cơ thể, hoa quả…
- “~些” được dùng trong trường hợp chỉ sự vật số nhiều nhưng không cụ thể là bao nhiêu.
-
-
Trợ từ kết cấu 的 biểu thị quan hệ sở hữu
“的” có rất nhiều cách dùng, nhưng trong bài này, chúng ta sẽ chỉ học về “的” biểu thị quan hệ sở hữu.
-
Cấu trúc tạo thành cụm danh từ chỉ quan hệ sở hữu như sau:
Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ
我
wǒ的
de书
shūSách của tôi
她
tā的
de词典
cídiǎnTừ điển của cô ấy
我们
wǒmen的
de老师
lǎoshīThầy giáo của chúng tôi
-
Các bạn cần lưu ý rằng, có nhiều trường hợp 2 danh từ đứng cạnh nhau để tạo thành cụm danh từ nhưng lại không sử dụng “的”. Đây là những trường hợp không phải chỉ quan hệ sở hữu, mà chỉ thuộc tính của danh từ đằng sau nên không cần thêm “的” ở giữa.
Ví dụ:
中文杂志 (Tạp chí tiếng Trung)
zhōngwén zázhì
➡️ Tạp chí này là tạp chí tiếng Trung, chứ không phải tiếng Anh, tiếng Việt…汉语老师 (Thầy giáo tiếng Trung)
hànyǔ lǎoshī
➡️ Thầy giáo này dạy môn tiếng Trung, chứ không phải thầy giáo dạy thể dục, toán…Các bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa việc sử dụng “的” và không sử dụng “的”.
中国朋友
(zhōngguó péngyou)Bạn người Trung Quốc
中国的朋友
(zhōngguóde péngyou)Người bạn của Trung Quốc
孩子脾气
(háizi píqi)Tính khí như trẻ con
孩子的脾气
(háizide píqi)Tính khí của trẻ con
-
Trường hợp có thể lược bỏ “的”
Khi danh từ theo sau đại từ nhân xưng thể hiện mối quan hệ họ hàng, mối quan hệ mật thiết, hoặc cơ quan, đơn vị của đại từ nhân xưng đó, thì có thể lược bỏ “的”.
Ví dụ:
我的爸爸 = 我爸爸
wǒde bàba = wǒ bàba你的家 = 你家
nǐde jiā = nǐ jiā我们的学校 = 我们学校
wǒmende xuéxiào = wǒmen xuéxiào我们的老师 = 我们老师
wǒmende lǎoshī = wǒmen lǎoshī -
Câu kết thúc bằng “的”
Khi cả người nói lẫn người nghe đều hiểu danh từ đứng sau là gì thì có thể bỏ danh từ đó đi, tạo thành câu kết thúc bằng “~的”.
A: 这是他的笔吗? (Đây là bút của anh ấy à?)
Zhè shì tā de bǐ ma?B: 不,这是我的(笔)。(Không, đây là (bút) của tớ)
Bù, zhè shì wǒ de (bǐ).➡️ Dựa vào văn cảnh, chúng ta có thể hiểu A đang nói đến cái bút “笔”, vậy nên B có thể lược bỏ “笔” và chỉ cần nói “这是我的” là A và B đủ hiểu.
-
Vậy là chúng ta đã học xong phần đại từ chỉ thị “这” /“那” và trợ từ kết cấu “的”. Kết hợp với các kiến thức đã học ở bài trước, chúng ta cùng tham khảo một số câu ví dụ dưới đây nhé.
- 那是我的书。
- 我吃这个面包。
- 这不是她的词典,是我的。
- 我爸爸喝啤酒。
- 这些杂志是我朋友的。
- 这是他的英语词典。
- 他们都去我的学校。
- 我朋友不是中国人。
- 这些学生都是越南人。
- 我老师去学校。