Mẫu câu 〜ずにはおかない/〜ではおかない
Diễn giải
①必ず〜する (強い決意を表す)。動作を表す動詞につき、話者の強い意志を表します。
②自然のその感情や行動が引き起こされる。
Ý nghĩa
① Nhất định sẽ…/ nhất định phải…/không làm không được (thể hiện quyết tâm của người nói)
② Thể nào cũng…/ kiểu gì cũng… (vì một lý do nào đó mà chắc chắn sẽ dẫn đến cảm xúc hoặc hành động tự nhiên của người khác)
Cấu trúc
V(ナイ形)+ ずにはおかない
V(ナイ形)+ ではおかない
※「する」➡️「せずにはおかない」
Ví dụ
① Nhất định sẽ…/ nhất định phải…/không làm không được (thể hiện quyết tâm của người nói)
-
彼女はいつも遅れてくる…今日こそ
謝らせないではおかない
わ。
Cô ấy lúc nào cũng đến muộn. Hôm nay nhất định phải bắt cô ấy xin lỗi mới được. -
やられたら
やり返せずにはおかない
。
Nếu bị chơi xấu thì tôi nhất định sẽ trả đũa.
② Thể nào cũng…/ kiểu gì cũng (vì một lý do nào đó mà chắc chắn sẽ dẫn đến cảm xúc hoặc hành động tự nhiên của người khác)
-
日本の紅葉は
感動させずにはおかない
美しさです。
Lá đỏ ở Nhật Bản thật sự là cảnh đẹp khiến con người rung động. -
景気は一向に回復しないので、このままだと国民に不信感を
与えずにはおかない
だろう。
Nền kinh tế mãi không phục hồi, cứ thế này thì thể nào cũng khiến người dân mất lòng tin thôi. -
彼は新人なのに偉そうなので、みんなを
怒らせずにはおかない
だろう。
Anh ta là nhân viên mới mà cứ ra vẻ, kiểu gì cũng làm mọi người tức giận cho mà xem.