Tiếp theo chuỗi bài Ngữ pháp tiếng Trung, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một mẫu câu cơ bản khác, mẫu câu có “是”.
-
Dạng khẳng định
是 là động từ, nên trật từ tự của mẫu câu A +“是”+B thực chất giống với mẫu câu có vị ngữ động từ mà chúng ta đã học ở bài trước.
A 是 B (A là B)
Ví dụ:
Chủ ngữ 是 Tân ngữ Nghĩa 他 是 学生 Anh ấy là học sinh tā shì xuésheng 我 是 老师 Tôi là giáo viên wǒ shì lǎoshī Tương tự, 是 là động từ nên các trợ từ như “也”, “都” sẽ đứng trước 是.
他也是学生。(Anh ấy cũng là học sinh)
Tā yě shì xuésheng.我们都是学生。(Chúng tôi đều là học sinh)
wǒmen dōu shì xuésheng. -
Dạng phủ định
A 不是 B (A không phải là B)
Lưu ý: Như mình đã nhắc ở bài trước, 不 có phát âm là “bù”, tức là thanh 4. Nhưng nếu 不 đứng trước 是 thì “bù” sẽ chuyển thành thanh 2, tức là “búshì”.
Ví dụ:
Chủ ngữ 不是 Tân ngữ Nghĩa 他 不是 学生 Anh ấy không phải học sinh tā búshì xuésheng 我 不是 老师 Tôi không phải giáo viên wǒ búshì lǎoshī -
Câu nghi vấn 吗
Tương tự câu có vị ngữ là động từ, ở câu có 是 chúng ta cũng thêm 吗 vào cuối câu để tạo thành câu hỏi, nếu là văn viết thì thêm dấu ? vào cuối câu, nếu là văn nói thì nhớ lên giọng ở cuối câu.
她是学生吗? Cô ấy có phải là học sinh không?)
Tā shì xuésheng ma?他也是越南人吗? (Anh ấy có phải người Việt Nam không?)
Tā yě shì yuènánrén ma?
Dưới đây là một số từ mới và bài tập để ôn tập kiến thức đã học ở bài 1 và bài 2.
Từ vựng
Từ mới | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
学习 | Động từ | xuéxí | học tập |
汉语 | Danh từ | hànyǔ | tiếng Trung |
英语 | Danh từ | yīngyǔ | tiếng Anh |
学校 | Danh từ | xuéxiào | trường học |
去 | Động từ | qù | đi |
喝 | Động từ | hē | uống |
啤酒 | Danh từ | píjiǔ | bia |
茶 | Danh từ | chá | trà |
牛奶 | Danh từ | niúnǎi | sữa tươi |
吃 | Động từ | chī | ăn |
面包 | Danh từ | miànbāo | bánh mì |
饭 | Danh từ | fàn | cơm |
知道 | Động từ | zhīdào | biết |
老师 | Danh từ | lǎoshī | thầy (cô) giáo |
学生 | Danh từ | xuésheng | học sinh |
中国人 | Danh từ | zhōngguórén | người Trung Quốc |
别 | Phó từ | bié | đừng, không được, chớ |
都 | Phó từ | dōu | đều |
也 | Phó từ | yě | cũng |
Bài tập: Sắp xếp các câu theo thứ tự đúng
- 我/面包/吃/不
- 我们/学习/都/汉语
- 你/中国人/是/吗
- 去/他们/也
- 别/去/你们
- 她/啤酒/不/喝
- 都/我们/知道
- 学习/吗/也/他/英语
- 学生/不/他们/是
- 茶/喝/她
- 都/他们/学校/去
- 也/饭/我们/吃
- 老师/是/你/吗
Các bạn thử làm xem sao nhé!